Characters remaining: 500/500
Translation

working man

/'wə:kiɳ'mæn/
Academic
Friendly

Từ "working man" trong tiếng Anh có nghĩa "công nhân" hoặc "người lao động". Đây một danh từ thường được sử dụng để chỉ những người làm việc trong các ngành nghề họ cần sức lực hoặc kỹ năng, thường trong các lĩnh vực sản xuất, xây dựng, hoặc dịch vụ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Working man" thường ám chỉ đến những người lao động chân tay, làm việc vất vả để kiếm sống. Từ này cũng mang một ý nghĩa văn hóa, thể hiện sự tôn trọng đối với những người lao động.

  2. Cách sử dụng trong câu:

    • "The working man deserves fair wages for his hard work." (Công nhân xứng đáng được trả lương công bằng cho công việc vất vả của họ.)
    • "In the story, the working man struggles to provide for his family." (Trong câu chuyện, người công nhân vật lộn để nuôi sống gia đình của mình.)
  3. Biến thể của từ:

    • Working class: Lớp người lao động, thường chỉ những người thu nhập thấp hoặc trung bình, làm việc trong các ngành nghề không yêu cầu trình độ học vấn cao.
    • Working woman: Người phụ nữ lao động, tương tự như "working man" nhưng chỉ về giới nữ.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Laborer: Người lao động.
    • Employee: Nhân viên (tuy nhiên từ này có thể chỉ định nghĩa rộng hơn, không chỉ công nhân).
    • Tradesman: Người thợ, thường chỉ những người tay nghề trong một ngành cụ thể.
  5. Các từ gần giống:

    • "Blue-collar worker": Người lao động làm việc trong các ngành nghề không yêu cầu trình độ học vấn cao, thường công nhân.
    • "White-collar worker": Nhân viên văn phòng, công việc liên quan đến trí óc hơn sức lực.
  6. Idiom & Phrasal verbs:

    • "Put in a hard day's work": Làm việc chăm chỉ trong một ngày.
    • "Burn the midnight oil": Làm việc muộn hoặc thức khuya để hoàn thành công việc.
Kết luận

"Working man" một từ ý nghĩa quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự tôn trọng đối với những người lao động.

danh từ
  1. công nhân

Synonyms

Comments and discussion on the word "working man"